crystal set
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crystal set+ Noun
- Một loại máy thu thanh thông dụng trước đây
- máy thu thanh tinh thể (áy thu thanh có tầng tách sóng tinh thể để có tín hiệu âm thanh từ sóng thu được, máy không có các tầng khuyếch đại. )
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crystal set"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crystal set":
crystal set crystalised crystallised - Những từ có chứa "crystal set" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
băng tâm nương tay pha lê
Lượt xem: 441